请输入您要查询的越南语单词:
单词
độ dầy
释义
độ dầy
薄厚 <厚薄。>
随便看
bã
bã bọt mép
bã bột
bã chã
bã giả
bã gạo
bã hạt vừng
bãi
bãi binh
bãi biển
bãi biển hoá nương dâu
bãi bóng
bãi bùn
bãi bẫy thú
bãi bắn bia
bãi bể nương dâu
bãi bỏ
bãi bỏ sự cấm đoán
bãi bồi
bãi bồi ven sông
bãi chiến
bãi chiến trường
bãi chăn nuôi
bãi chợ
bãi chức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 18:32:36