请输入您要查询的越南语单词:
单词
đội danh dự
释义
đội danh dự
仪仗队 <由军队派出的执行某种礼节任务的小部队, 有时带有军乐队, 用于迎送国家元首、政府首脑等, 也用于隆重典礼。>
随便看
tích tụ
tích vô hướng
tích vật học
tích ít thành nhiều
tích điện
Tí Hà
tím gan
tím mặt
tím than
tím tím
tím đậm
tín
tín chỉ
tín dụng
tính a-xít
tính bướng bỉnh
tính bằng bàn tính
tính bệnh
tính bờ bên kia
tính chia
tính chu kỳ
tính chung
tính chuyện trăm năm
tính chính xác
tính chất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:46:50