请输入您要查询的越南语单词:
单词
việc quân cơ không nề dối trá
释义
việc quân cơ không nề dối trá
兵不厌诈 <《韩非子·难一》"战阵之间, 不厌诈伪。"意思是用兵作战时可以使用欺诈的策略和方法迷惑敌人。>
随便看
lão phu
lão tam giới
lão thành
lão thị
lão tiền bối
lão trượng
lão tướng
lão điệu
lão đây
lão ấu
lão ẩu
lãy
lè
lèm bèm
lèm nhèm
lèn
lèn chặt
lèng xèng
lè nhè
lèn xèn
lèn đá
lèn đất
lèo
lèo nhèo
lèo tèo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:26:04