请输入您要查询的越南语单词:
单词
đội sản xuất
释义
đội sản xuất
生产队 <中国现阶段农村人民公社的基本核算单位。在人 民公社、生产大队的领导下, 实行独立核算、自负盈亏, 直接组织生产和收益分配等。>
随便看
nhục thung dung
nhục đậu khấu
nhụng nhịu
nhụ nhân
nhụt chí
nhủ
nhủi
nhủn
nhủng nhẳng
nhứ
nhức
nhức chân
nhức gân
nhức mình
nhức nhối
nhức răng
nhức tai
nhức đầu
nhứt
nhừ
nhừng nhừng
công lý hội
công lương
công lại
công lập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 19:43:03