请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi xin
释义
đi xin
打春 <旧时湖南一带无业游民, 在春节前后, 敲打小锣、竹板等, 唱着歌词, 挨户索取钱财, 叫做打春。>
化募 <募化。>
随便看
hung táng
hung tín
hung tợn
hung ác
hung ác bạo ngược
hung ác khắc nghiệt
hung ác ngang ngược
hung ác nham hiểm
hung ác tàn bạo
hung ác tàn nhẫn
hung ác điên cuồng
hung ác độc địa
hung đồ
hun lửa
hun đúc
hun đốt
Huy Châu
huy chương
huy chương vàng
huy chương đồng
huy dương
huy hiệu
huy hiệu kỷ niệm
huy hiệu trên mũ
huy hiệu trường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 2:44:21