请输入您要查询的越南语单词:
单词
điều kiêng kị
释义
điều kiêng kị
讳 <忌讳的事情。>
phạm vào điều kiêng kị của anh ấy.
犯了他的讳了。
忌讳 <对某些可能产生不利后果的事力求避免。>
随便看
quen tay hay việc
quen thuộc
quen thành nết
quen thân
quen thói
quen tánh
quen việc
quen việc dễ làm
quen ăn
quen đường
queo
que rẽ
que thông lửa
qui
qui chính
qui chế
qui cách
qui củ
qui hoàn
qui hoạch
qui hưu
qui luật
qui mô
Qui Nhơn
Quinin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 18:27:58