请输入您要查询的越南语单词:
单词
tù treo
释义
tù treo
缓刑。<对犯人所判处的刑罚在一定条件下延期执行或不执行。缓刑期间, 如不再犯新罪, 就不再执行原判刑罚, 否则, 就把前后所判处的刑罚合并执行。>
随便看
gởi lời hỏi thăm
gởi mua bằng thư
gởi ngân hàng
gởi nhờ
gởi nuôi
gởi thư
gởi tặng
gởi điện chia buồn
gở miệng
gỡ
gỡ gạc
gỡ hoà
gỡ không ra
gỡ lại
gỡ mìn
gỡ tóc
gỡ tội
gỡ vốn
gỡ đầu
gỡ địa lôi
gợi
gợi cho biết
gợi chuyện
gợi lên
gợi lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:03:29