请输入您要查询的越南语单词:
单词
tăm xỉa răng
释义
tăm xỉa răng
牙签; 牙签儿 <剔除牙齿缝中食物残屑用的扁平的细棍儿, 一端较尖, 多为木制。>
随便看
đĩa mật
đĩa nhạc
đĩa ném
đĩa phản xạ
đĩa quay
đĩa quét
đĩa sắt
đĩa số
đĩa to
đĩa trà
đĩa tuyến
đĩa xích
đĩa đệm
đĩ bợm
đĩ lậu
đĩ ngựa
đĩnh
đĩnh ngộ
đĩnh đạc
đĩ thoã
đĩ điếm
đĩ đực
đũa
đũa bạc
đũa cả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:31:54