| | | |
| | 够味儿 <工力达到相当高的水平; 意味深长; 耐人寻味。> |
| | hai câu này anh hát rất tuyệt. |
| 这两句你唱得可真够味儿。 呱呱叫 <形容极好。> |
| | anh ấy đánh cờ rất tuyệt. |
| 他象棋下得呱呱叫。 刮刮叫 <同'呱呱叫'。> |
| | 嘿 <表示得意。> |
| | tuyệt, máy móc chúng ta sản xuất quả là khá! |
| 嘿, 咱们生产的机器可实在不错呀! |
| | 精彩 <(表演、展览、言论、文章等)优美; 出色。> |
| | 绝对 <最; 极。> |
| | các đồng chí chúng ta tuyệt đại đa số đều là người tốt. |
| 我们的同志绝对大多数都是好同志。 |