请输入您要查询的越南语单词:
单词
tĩnh học
释义
tĩnh học
静力学 <静态物体的平衡机制。>
随便看
hát tuồng
hát tẩu mã
hát vang
hát vang tiến mạnh
hát vè
hát vần
hát xướng
hát xẩm
hát đuổi
hát đôi
hát đệm
hát đối
háu gái
háu ăn
háy
hâm
hâm hâm
hâm hấp
hâm lại
hâm mộ
hâm nóng
hâm rượu
hân hoan
hân hoan vui mừng
hân hạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 6:42:07