请输入您要查询的越南语单词:
单词
triệt tiêu lẫn nhau
释义
triệt tiêu lẫn nhau
抵; 抵消 <两种事物的作用因相反而互相消除。>
hai loại thuốc này không thể uống chung, nếu không tác dụng của thuốc sẽ triệt tiêu lẫn nhau.
这两种药可别同时吃, 否则药力就抵消了。 两抵 <两相抵消。>
随便看
gió cuốn mây tan
gió cát
gió cấp chín
gió cực mạnh
gió dịu
gió giật
gió giục mây vần
gió hanh
gió heo
gió hiu hiu
gió lay
gió lùa
gió lạnh
gió lốc
gió lốc lớn
gió lớn
gió lục địa
gió may
gió mát
gió máy
gió mây
gió mùa
gió mùa thu
gió mạnh
gió mạnh mới hay cỏ cứng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 21:38:20