请输入您要查询的越南语单词:
单词
triệt tiêu lẫn nhau
释义
triệt tiêu lẫn nhau
抵; 抵消 <两种事物的作用因相反而互相消除。>
hai loại thuốc này không thể uống chung, nếu không tác dụng của thuốc sẽ triệt tiêu lẫn nhau.
这两种药可别同时吃, 否则药力就抵消了。 两抵 <两相抵消。>
随便看
khiêu hấn
khiêu khích
khiêu vũ
khiêu động
khi đó
khi ấy
Khiếm
khiếm diện
khiếm khuyết
khiếm nhã
khiếm thực
khiến
khiến cho
khiến mọi người chú ý
khiến người tỉnh ngộ
khiến ăn ngon miệng
khiếp
khiếp nhược
khiếp phục
khiếp sợ
khiếp vía
khiếp đảm
khiết
khiết bạch
Khiết Đan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 0:49:02