请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 triệt tiêu lẫn nhau
释义 triệt tiêu lẫn nhau
 抵; 抵消 <两种事物的作用因相反而互相消除。>
 hai loại thuốc này không thể uống chung, nếu không tác dụng của thuốc sẽ triệt tiêu lẫn nhau.
 这两种药可别同时吃, 否则药力就抵消了。 两抵 <两相抵消。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 15:02:33