请输入您要查询的越南语单词:
单词
bột kẽm trắng
释义
bột kẽm trắng
锌白; 白锌粉<白色颜料, 成分是氧化锌, 在空气中不变色, 没有毒。医药上用于制造软膏、橡皮膏等。>
随便看
kiến đen
kiếp
kiếp kiếp
kiếp người
kiếp này
kiếp nạn
kiếp phù du
kiếp phù sinh
kiếp sau
kiếp số
kiếp trước
kiếp đoạt
kiết
kiết bạch
kiết cánh
kiết cáu
kiết cú
Kiết Kỳ đình
kiết lỵ
kiết máu
kiết xác
kiếu
kiếu bệnh
kiềm
kiềm chế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:13:47