请输入您要查询的越南语单词:
单词
truy xét
释义
truy xét
查问 <调查询问或审查追问。>
究办 <追查法办。>
追查 <根据事故发生的经过进行调查。>
truy xét trách nhiệm
追查责任
truy xét nguyên nhân sự việc.
追查事故原因。
truy xét nguyên do; tìm hiểu nguyên do.
追究原由
追究 <追问(根由); 追查(原因、责任等)。>
随便看
thu ba
thu binh
thu băng
thu băng lại
thu chi
thu chi ngang nhau
thu chiếm
thu cất
thu dung
thu dùng
thu dạ
thu dọn
thu dọn chiến trường
thu dọn hàng
thu giam
thu giữ
thu gom
thu gom của cải
thu gom tất cả
thu góp
thu gặt
thu gọn
thu gọn cơ cấu, tinh giảm nhân viên
thu hoạch
thu hoạch kém
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:09:47