请输入您要查询的越南语单词:
单词
truy xét
释义
truy xét
查问 <调查询问或审查追问。>
究办 <追查法办。>
追查 <根据事故发生的经过进行调查。>
truy xét trách nhiệm
追查责任
truy xét nguyên nhân sự việc.
追查事故原因。
truy xét nguyên do; tìm hiểu nguyên do.
追究原由
追究 <追问(根由); 追查(原因、责任等)。>
随便看
hạm trưởng
hạ màn
hạ mã
hạ mình
hạ mình cầu hiền
Hạ Môn
hạm đội
hạn
hạ nang
hạn chót
hạn chế
hạn chế sinh đẻ
hạn chỉ
hạn cuối
hạng
hạng A
hạng bét
hạng hạ giá
hạ nghị viện
hạn giới
hạng mục
hạng mục chi tiết
hạng mục chính
hạng mục công việc
hạng mục phụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:13:20