请输入您要查询的越南语单词:
单词
mất còn
释义
mất còn
存亡 <生存和死亡; 存在和灭亡。>
cuộc kháng chiến chống Nhật năm 1937 đến năm 1945 có quan hệ đến cuộc chiến đấu mất còn của dân tộc Trung Hoa.
1937年到1945年的抗日战争是关系中华民族生死存亡的战争。
随便看
tứ thư
tứ thời
tứ thời bát tiết
tứ tung
tứ tung ngũ hoành
tứ tuyệt
tứ tuần
tứ tán
tứ tướng
Tứ Xuyên
tứ xứ
tứ điệp thể
tứ đại
tứ đức
từ
từa tựa
từ ba
từ bi
từ biệt
từ bé
từ bắt đầu
từ bỏ
từ bỏ chức vụ
từ bỏ thói quen xấu
từ châm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 11:06:04