请输入您要查询的越南语单词:
单词
mất còn
释义
mất còn
存亡 <生存和死亡; 存在和灭亡。>
cuộc kháng chiến chống Nhật năm 1937 đến năm 1945 có quan hệ đến cuộc chiến đấu mất còn của dân tộc Trung Hoa.
1937年到1945年的抗日战争是关系中华民族生死存亡的战争。
随便看
Mi-nê-dô-ta
mi quặm
Mi-si-gân
Mississippi
Missouri
mi sách
Mi-xi-xi-pi
Mi-xu-ri
miên
miên diên
miên dược
miên man
miên man bất định
miên miên
miên trường
miên viễn
miêu
miêu duệ
miêu hoạ
miêu thuật
miêu tả
miêu tả hình dáng
miêu tả khái quát
miêu tả phác hoạ
miêu tả sinh động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 2:43:02