请输入您要查询的越南语单词:
单词
xích thược
释义
xích thược
赤芍 <中药名, 是野生品种的芍药的根, 横断面呈粉白色或黄白色, 有活血、消肿、止痛等作用。>
随便看
trời nam biển bắc
trời nam đất bắc
trời nắng
trời quang
trời quang mây tạnh
trời quang trăng sáng
trời rét cắt da
trời rạng sáng
trời sao
trời sinh
trời sương
trời trong
trời trong nắng ấm
trời tru đất diệt
trời trở gió
trời trở rét
trời tạnh
trời tảng sáng
trời tối
trời và đất
trời yên bể lặng
trời âm u
trời đen kịt
trời đánh thánh vật
trời đông tuyết phủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:39:41