请输入您要查询的越南语单词:
单词
đại thử
释义
đại thử
大暑 <二十四节气之一, 在7月22, 23或24日。一般是中国气候最热的时候。>
随便看
mộ táng
một ít
một ít muối
một ít tiền
một ôm
một đi không trở lại
một điểm
một đoạn
một đoạn cảm tưởng
một đường
một đầu
một địa
một đồng bạc
một đồng thiếu
một đồng tiền
một đời
một đời vua một đời thần
mộ tập
mộ tổ
mộ vua
Mộ Đức
mộ đạo
mộ địa
mớ
mớ bẩy mớ ba
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:46:51