请输入您要查询的越南语单词:
单词
đạo Lạt-ma
释义
đạo Lạt-ma
喇嘛教 <在中国西藏、内蒙古等地区流行的一种宗教。公元七世纪佛教传入西藏以后, 搀入了本地固有的宗教成分, 为了区别于一般的佛教, 称为喇嘛教。>
随便看
quốc cữu
quốc doanh
quốc dân
quốc dân đảng
quốc gia
quốc gia chủ nghĩa
quốc gia cổ
quốc gia trung lập
quốc gia tù trưởng
quốc gia đa dân tộc
quốc gia đang phát triển
quốc gia đại sự
quốc hiến
dục
dục anh
dục anh đường
dục cầu
dục giới
Dục Hà
dụ chỉ
dục tình
dục tú
dục tốc bất đạt
dục vọng
dụ dẫn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 11:50:12