请输入您要查询的越南语单词:
单词
mua chuộc
释义
mua chuộc
饵 <用东西引诱。>
mua chuộc bằng món lợi lớn; dụ bằng miếng mồi ngon.
饵以重利。
活动 <指钻营、说情、行贿。>
买通 <用金钱等收买人以便达到自己的目的。>
收揽 ; 收拢 <收买拉拢。>
mua chuộc lòng dân.
收揽民心。
收买 <用钱财或其他好处笼络人, 使受利用。>
mua chuộc lòng người.
收拢人心; 收买人心。
随便看
bản in sắp chữ
bản in thêm
bản in thử
bản in Tụ Trân
bản in ô-da-lit
bản in đầu tiên
bản in ốp-set
bản khai
bản khắc
bản khắc chữ
bản khắc gỗ
bản khắc kim loại
bản khắc lần đầu
bản kiến nghị
bản kèm
bản kê
bản kẽm
bản kế hoạch
bản kịch
bản kỷ
bản làng rẻo cao
bản lãnh
bản lý lịch
bản lĩnh
bản lĩnh cao cường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:13:58