请输入您要查询的越南语单词:
单词
mua chuộc
释义
mua chuộc
饵 <用东西引诱。>
mua chuộc bằng món lợi lớn; dụ bằng miếng mồi ngon.
饵以重利。
活动 <指钻营、说情、行贿。>
买通 <用金钱等收买人以便达到自己的目的。>
收揽 ; 收拢 <收买拉拢。>
mua chuộc lòng dân.
收揽民心。
收买 <用钱财或其他好处笼络人, 使受利用。>
mua chuộc lòng người.
收拢人心; 收买人心。
随便看
dấy lên
dấy lên mạnh mẽ
dấy quân
dấy việc
dầm
dầm chéo
dầm dề
dầm gỗ
dầm hoa
dầm hăng
dầm liên tục
dầm mưa dãi nắng
dầm ngang
dầm nhà
dầm phụ nằm ngang
dầm sương dãi nắng
dầm sắt
dầm thẳng đường
dầm treo
dầm đơn
dần
dần dà
dần dần
dần dần mất hẳn
dần dần từng bước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:01:16