请输入您要查询的越南语单词:
单词
đạp
释义
đạp
践; 踏 ; 蹠; 蹑; 蹍; 躐 ; 践踏; 躏 ; 蹈; 踩 ; 登; 踶; 步. <脚底接触地面或物体。>
cẩn thận kẻo đạp hư hết hoa màu
当心踩坏了庄稼
đạp lên; giẫm lên.
践踏。
踹 <脚底向外踢。>
đạp một cái cửa mở ra.
一脚就把门踹 开了。
蹬 <腿和脚向脚底的方向用力。>
đạp guồng nước
蹬水车
đạp xe ba bánh.
蹬三轮儿。
点 <触到物体立刻离开。>
交尾。
随便看
người giỏi đất thiêng
người giới thiệu chương trình
người giữa
người goá vợ
người gác cổng
người gác cửa
người gác ghi
người gây cháy
người gây nên hoả hoạn
người góp ý
người gù
người gần gũi
người gầy
người gầy thầy cơm
người gặp khó khăn
người gốc Hoa
người gỗ
người gởi tiền
người gửi tiền
người gửi đồ
người Ha-Li-Pha
người hay lật lọng
người hay ngủ gật
người hay nói
người hay nổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 3:14:04