请输入您要查询的越南语单词:
单词
không hợp tình người
释义
không hợp tình người
不近人情 <不合乎人之常情、多指性情、言行怪僻。参看人情。>
随便看
đường đi gian nan
đường đi lối lại
đường đi một chiều
đường đi nước bước
đường đi xuống
đường điện thoại nội bộ
đường đào
đường đá dăm
đường đá sỏi
đường đáy
đường đèo
đường đúng đắn
đường đường
đường đường chính chính
đường đạn
đường đất
đường đắp
đường đắp nổi
đường đẳng khuynh
đường đẳng lực
đường đẳng nhiệt
đường đẳng thiên
đường đẳng thế
đường đẳng áp
đường đọng nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 7:43:19