请输入您要查询的越南语单词:
单词
mất mùa
释义
mất mùa
荒; 荒歉 <农作物没有收成或收成很坏。>
năm mất mùa
荒年
饥荒; 饥谨 <庄稼收成不好或没有收成。>
闹饥荒 <指遭遇荒年。>
歉 ; 歉收 <收成不好(跟'丰收'相对)。>
năm mất mùa.
歉年。
凶 <年成很坏。>
随便看
bằng mặt không bằng lòng
bằng mọi cách
bằng mọi giá
bằng nhau
bằng như
bằng nửa con mắt
bằng phẳng
bằng phẳng rộng rãi
bằng sa
bằng sứ
bằng sữa
bằng thừa
bằng trắc
bằng tuổi
bằng tốt nghiệp
bằng vai
bằng vai phải lứa
bằng vào
bằng đường miệng
bằng được
bằng đầu
bằng địa
bẳm gan
bẳn
bẳn gắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 17:23:43