请输入您要查询的越南语单词:
单词
mất mùa
释义
mất mùa
荒; 荒歉 <农作物没有收成或收成很坏。>
năm mất mùa
荒年
饥荒; 饥谨 <庄稼收成不好或没有收成。>
闹饥荒 <指遭遇荒年。>
歉 ; 歉收 <收成不好(跟'丰收'相对)。>
năm mất mùa.
歉年。
凶 <年成很坏。>
随便看
lời phán quyết
lời phát biểu
lời phê
lời phê bình
lời phẫn nộ
lời phỉ báng
lời quân tử
lời quả quyết
lời ra tiếng vào
lời ròng
lời răn
lời răn dạy
lời răn mình
lời say
lời sấm
lời tao nhã
lời than van
lời thoại
lời thoại trong kịch
lời thuyết minh
lời thành thật khuyên bảo
lời thành thật khuyên răn
lời thô tục
lời thú nhận
lời thú tội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:21:43