请输入您要查询的越南语单词:
单词
làng du lịch
释义
làng du lịch
度假村 <供度假用的大型旅游场所。>
随便看
tây thổ
tây thức
Tây Tạng
Tây Tấn
tây tịch
Tây Vương Mẫu
tây vị
Tây Vực
Tây Xa-moa độc lập
Tây y
Tây Á
Tây Âu
tây đen
tã
tã bọc
tãi
tã lót
tè
tè he
tèm hem
tèm lem
tèm lèm
tèm nhèm
tè tè
tè vè
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:09:00