请输入您要查询的越南语单词:
单词
làng xóm
释义
làng xóm
聚落 <人聚居的地方; 村落。>
闾里; 同乡 <乡里。>
庄; 庄子 <(庄儿)村庄。>
随便看
gió nam
gió nam ấm áp
gióng
gióng giả
gióng trống khua chiêng
gió ngược
gió nhẹ
gió nồm
gió phơn
gió rét cắt da
gió sa mạc
gió sóc
gió sương
gió thoảng bên tai
gió thoảng ngoài tai
gió thu
gió thu cuốn hết lá vàng
gió thét mưa gào
gió thượng tầng
gió thảm mưa sầu
gió thổi
gió thổi báo giông tố sắp đến
gió thổi cỏ lay
gió thổi cỏ rạp
gió thổi ngược
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 18:50:40