请输入您要查询的越南语单词:
单词
tư túi
释义
tư túi
徇私。<受私情左右, 不能秉公处理事物。>
牟利 <谋取私利。>
盗用 <非法使用公家的或别人的名义、财物等。>
侵吞 <暗中非法占有(别人的东西或公共的财物、土地等)。>
随便看
số lượng thích hợp
số lượng vừa phải
số lượng ít
số lần
số lẻ
số lẻ hoàn toàn
số lẻ tuần hoàn
số lớn
số lớn nhất
số may mắn
số mũ căn
số mũ thấp dần
số mũ tăng dần
số mười
số một
số mục
sống
sống bản năng
sống bấp bênh
sống bằng
sống bằng cách
sống bằng nghề
sống bụi đời
sống cho qua ngày
sống chung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 5:43:34