请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường hẻm
释义
đường hẻm
夹道 <(夹道儿)左右都有墙壁等的狭窄道路。>
小巷; 小胡道。
坊巷 <街道; 里巷。>
随便看
binh đoàn
Bioko
bi phẫn
bi quan
bi quan chán đời
Birmingham
Bismarck
Bissau
bi sầu
bi thiết
bi thép
bi thương
bi thương thất ý
bi thảm
bi thảm nhất trần gian
bi thống
bi tráng
bi văn
biên
biên bản
biên bản lấy cung
biên chác
biên chép
biên chú
biên chế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:28:51