请输入您要查询的越南语单词:
单词
mất tự nhiên
释义
mất tự nhiên
矜持 <拘谨; 拘束。>
trên sân khấu, anh ấy có vẻ hơi mất tự nhiên.
他在台上显得有点矜持。
拘束 <过分约束自己, 显得不自然。>
cô ta gặp người lạ, lộ vẻ mất tự nhiên.
她见了生人, 显得有点拘束。
随便看
cúi lạy
cúi mong rộng lòng tha thứ
cúi mình
cúi người
cúi rạp
cúi xin
cúi xin cho phép
cúi xuống
cúi đầu
cúi đầu chịu bắt
cúi đầu còng lưng
cúi đầu khom lưng
cúi đầu khuất phục
cúi đầu nghe theo
cúi đầu nhẫn nhục
cúi đầu sát đất làm lễ
cúi đầu và ngẩng đầu
cúi đầu xuống
cúm
cúm núm
cú muỗi
cú mèo
cúng
cúng 49 ngày
cúng bái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:03:21