请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 mất tự nhiên
释义 mất tự nhiên
 矜持 <拘谨; 拘束。>
 trên sân khấu, anh ấy có vẻ hơi mất tự nhiên.
 他在台上显得有点矜持。
 拘束 <过分约束自己, 显得不自然。>
 cô ta gặp người lạ, lộ vẻ mất tự nhiên.
 她见了生人, 显得有点拘束。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:03:21