请输入您要查询的越南语单词:
单词
mất tự nhiên
释义
mất tự nhiên
矜持 <拘谨; 拘束。>
trên sân khấu, anh ấy có vẻ hơi mất tự nhiên.
他在台上显得有点矜持。
拘束 <过分约束自己, 显得不自然。>
cô ta gặp người lạ, lộ vẻ mất tự nhiên.
她见了生人, 显得有点拘束。
随便看
đoản tình bạc nghĩa
đoản văn
đoản đao
đoản đả
đu
đua
đua chen
đua ghe
đua ngựa
đua nở
đua thuyền
đua thuyền buồm
đua tiếng
đua tranh
đua xe
đua đòi
đu bay
đui
đui mù
đui đèn
đum đum
đun
đun bếp
đung đưa
đun nhanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:29:19