请输入您要查询的越南语单词:
单词
mất tự nhiên
释义
mất tự nhiên
矜持 <拘谨; 拘束。>
trên sân khấu, anh ấy có vẻ hơi mất tự nhiên.
他在台上显得有点矜持。
拘束 <过分约束自己, 显得不自然。>
cô ta gặp người lạ, lộ vẻ mất tự nhiên.
她见了生人, 显得有点拘束。
随便看
bon bon
bon chen
bong
bong bóng
bong bóng cá
bong bóng nước
bong gân
bong ra từng mảng
bon-sai
boong boong
boong-boong
boong-ke
boong tàu
Bophuthatswana
bo-rac
bo-rum
Boston
Botswana
Br
Bra-da-vin
Brasilia
Bra-ti-xla-va
Bra-xi-li-a
Bra-xin
Brazil
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 9:26:07