请输入您要查询的越南语单词:
单词
độ nghiêng
释义
độ nghiêng
斜率 <一条直线与水平线相交的倾斜程度, 用交角的正切来表示。>
倾斜度。
随便看
bò xổm
bò y-ắc
bò đực
bò đực giống
bó
anh đào
anh đánh trống, tôi gõ la
an hưởng
an hưởng cảnh già
an hưởng tuổi già
anh ả
an hảo
anh ấy
a-ni-lin
an-kan
Ankara
an khang
An Khê
ankin
An-kyn
An Lão
an lòng
an lạc
An Lộc
An-ma A-ta
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 17:48:08