请输入您要查询的越南语单词:
单词
đêm trắng
释义
đêm trắng
白夜 <由于地轴偏斜和地球自转, 公转的关系, 在高纬度地区, 有时黄昏还没有过去就呈现黎明, 这种现象叫白夜。>
随便看
đánh viện
đánh viện binh
đánh vào
đánh vào mặt tư tưởng
đánh và thắng địch
đánh véc-ni
đánh vòng
vải dầu
vải dệt bằng máy
vải dệt thủ công
vải ga-ba-đin
vải ga-ba-đin be
vải ga-bạc-đin
vải gai
vải gai mịn
vải giả da
vải gói
vải gói đồ
vải gạt
vải hoa
vải ka-ki
vải không cháy
vải không thấm
vải khúc
vải kếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 14:21:27