请输入您要查询的越南语单词:
单词
đêm trắng
释义
đêm trắng
白夜 <由于地轴偏斜和地球自转, 公转的关系, 在高纬度地区, 有时黄昏还没有过去就呈现黎明, 这种现象叫白夜。>
随便看
ghế xoay
ghế xây
ghế xích đu
ghế xô-pha
ghế xếp
ghế đi ngoài
ghế điện
ghế đu
ghế đại biểu
ghế đầu
ghế đẩu
ghế đệm
ghềnh
ghểnh
ghểnh cổ
ghệ
ghệch
ghị
ghịt
gi
gia
gia biến
gia bản
gia bảo
gia chánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:00:15