请输入您要查询的越南语单词:
单词
động vật có nhiệt độ ổn định
释义
động vật có nhiệt độ ổn định
恒温动物 <能自动调节体温, 在外界温度变化的情况下, 能保持体温相对稳定的动物, 如鸟类和哺乳类。也叫常温动物、温血动物、热血动物。>
随便看
mệnh lệnh điều động
mệnh lệnh đã ban ra
mệnh mạch
mệnh phụ
mệnh trời
mệnh vận
mệnh án
mệnh đề
mệnh đề phụ
mệt
mệt chỉ muốn ngủ
mệt dừ
mệt lả
mệt lử
mệt mỏi
mệt mỏi rã rời
mệt nhoài
mệt nhọc
mệt nhọc quá độ
mệt nhọc vất vả
mệt nhừ
nảy sinh
nảy sinh cái mới
nảy sinh xung đột
nấc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:47:47