请输入您要查询的越南语单词:
单词
động vật có nhiệt độ ổn định
释义
động vật có nhiệt độ ổn định
恒温动物 <能自动调节体温, 在外界温度变化的情况下, 能保持体温相对稳定的动物, 如鸟类和哺乳类。也叫常温动物、温血动物、热血动物。>
随便看
bạc đầu vẫn còn học
bạc đồng
bạc đủ tuổi
bạc đức
bại
bại binh
bại cục
bại danh
bại hoại
bại liễu tàn hoa
bại liệt
bại lộ
bại phong
bại quân
bại sản
bại sản khuynh gia
bại sự
bại thương
bại trận
bại tướng
bại tẩu
bại tục
bại tục đồi phong
bại vong
bại xụi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:11:43