请输入您要查询的越南语单词:
单词
độ sôi
释义
độ sôi
理
沸点。<液体开始沸腾时的温度。沸点随外界压力变化而改变, 压力低, 沸点也低。>
随便看
không để lại dấu vết
không để lại vết tích
không để thua chị kém em
không để ý
không để ý đến
không định kỳ
không đồng bộ
không đồng nhất
không đồng ý
không đồng đều
không đổi
không đỗ
nước suối
nước suối mát ngọt
nước sâu trong vắt
nước sâu và rộng
nước sôi
rượu lậu
rượu Mao Đài
rượu mạnh
rượu mời không uống, muốn uống rượu phạt
rượu ngon
rượu ngon có cặn
rượu nguyên chất
rượu ngũ lương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 18:27:20