请输入您要查询的越南语单词:
单词
bày đồ nghề
释义
bày đồ nghề
摆摊子 < 把东西摆开(做开展工作的准备) 。>
随便看
âm bộ
âm bội
âm cao
âm chu miệng
âm chuẩn
âm chướng
âm cung
âm cuối
âm cuối vần
ế mối
ế vợ
ế ẩm
ềnh
ềnh ềnh
ề à
ề ề à à
ể mình
ễn
ễnh
ễnh bụng
ễnh ương
ỉ
ỉa
ỉa chảy
ỉa ra đó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 12:31:54