请输入您要查询的越南语单词:
单词
điểm số
释义
điểm số
报数 < 报告数目, 多指排队时每人依次报一个数目, 以便查点人数。>
比分 <比赛中双方得分的比较。>
分数 <评定成绩或胜负时所记的分儿的数字。>
随便看
tính chuyện trăm năm
tính chính xác
tính chất
tính chất biệt lập
tính chất của thuốc
tính chất khác nhau
tính chất khí
tính chất vật lý
tính chất đặc biệt
tính chậm chạp
tính chịu nén
tính chủ động
tính cách riêng
tính cách thật
tính có thể kéo dài
tính căn
tính cảm ứng nhiệt
tính cản điện
tính cộng
tính cứng
tính danh
tính di trú
tính dát mỏng được
tính dẫn
tính dẫn nhiệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:10:39