请输入您要查询的越南语单词:
单词
cống hiến
释义
cống hiến
贡献 <拿出物资、力量、经验等献给国家或公众。>
cống hiến hết mình cho tổ quốc.
为祖国贡献自己的一切。
họ có những cống hiến mới cho đất nước.
他们为国家做出了新的贡献。
献 <把实物或意见等恭敬庄严地送给集体或尊敬的人。>
随便看
nghề nông
nghề phục vụ người nước ngoài
nghề rèn
nghề sinh sống
nghề sơn
nghề ta ta thạo
nghề tay trái
nghề thủ công
nghề thứ hai
nghề tự do
nghề võ
chữ vuông
chữ và tranh
chữ (văn) trống đá
chữ xấu
chữ Z
chữ đa âm
chữ đa âm đa nghĩa
chữ đã biết
chữ đơn
chữ đơn giản
chữ đại triện
chữ đại tự
chữ đề tặng
chữ đọc khác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 0:04:11