请输入您要查询的越南语单词:
单词
điểm đóng băng
释义
điểm đóng băng
冰点 <在标准大气压下, 水开始凝结成冰时的温度。摄氏温度计上冰点是00, 华氏温度计上是320。>
凝固点 <水或其他液体开始凝结成固体时的温度。水的凝固点也叫冰点。>
随便看
công phạt
công phẫn
công phủ
công quyền
công quán
công quả
công quản quốc tế
công quốc
công quỹ
công sai
công suất
công suất biểu kiến
công suất có tác dụng
công suất hiệu dụng
công suất nhiệt
công suất ra
công suất thiết kế
công suất thực tại
công suất tiêu thụ
công suất tiêu tán
công suất tăng
công suất vào
công suất vô dụng
công suất điện
công suất định mức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:03:58