请输入您要查询的越南语单词:
单词
điện cực dương
释义
điện cực dương
板极 <也叫阳极, 屏极。一般指点子观众受集资阴极发射的电子的电极。通常用镍Ni、钼Mo、铜或石墨等制成平板或圆筒状。电子管工作时板极接以正电压, 使其电位高于阴极以吸收电子。>
阳极 <电池、蓄电池等直流电源中吸收电子带正电的电极。干电池中间的碳精棒就是阳极。也叫正极。>
随便看
hành nghề chữa bệnh
hành nghề y
hành pháp
hành phạt
hành quyết
hành quán
hành quân
hành quân cấp tốc
hành quân gấp
hành quân lặng lẽ
hành quân xa
hành sử
hành thiện
hành thái
hành thích
hành thư
hành tinh
hành tinh nhân tạo
hành tinh nhỏ
hành trang
hành trình
hành trình ngắn
hành trạng
hành tung
hành tàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 5:25:36