请输入您要查询的越南语单词:
单词
viện
释义
viện
所 <用做机关或其他办事地方的名称。>
援 <引用。>
viện dẫn lệ cũ
援例。
院 <某些机关或公共处所的名称。>
pháp viện
法院。
quốc vụ viện
国务院。
viện khoa học
科学院。
viện bảo tàng
博物院。
瑗 <大孔的璧。>
援引; 假借 <利用某种名义、力量等来达到目的。>
书
称引 <引证; 援引(言语、事例)。>
随便看
sinh tồn
sinh từ
sinh viên
sinh viên các năm cuối
sinh viên sắp ra trường
sinh vật
sinh vật biển
sinh vật cổ
sinh vật hải dương
sinh vật học
sinh vật trôi nổi
sinh đẻ
sinh đẻ bằng bào thai
sinh đẻ sớm
sinh đồ
sinh động
sinh động như thật
Sioux Falls
si tình
siêng học
siêng năng
siêng sắn
siêng ăn nhác làm
siêu
siêu cao thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 10:24:08