请输入您要查询的越南语单词:
单词
viện
释义
viện
所 <用做机关或其他办事地方的名称。>
援 <引用。>
viện dẫn lệ cũ
援例。
院 <某些机关或公共处所的名称。>
pháp viện
法院。
quốc vụ viện
国务院。
viện khoa học
科学院。
viện bảo tàng
博物院。
瑗 <大孔的璧。>
援引; 假借 <利用某种名义、力量等来达到目的。>
书
称引 <引证; 援引(言语、事例)。>
随便看
bơm mỡ
bơm nén hơi
bơm nước
bơm phun chân không
bơm phun thuốc bột
bắn trúng đích
bắn trượt bia
bắn trả
bắn trộm
bắn tung toé
bắn tên
bắn tên có đích
bắn tên không đích
bắn tên trộm
bắn tỉa
bắn từng phát một
bắn vọt
bắn đại bác
bắp
bắp chuối
bắp chân
bắp cày
bắp cải
bắp ngô
bắp tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:56:34