请输入您要查询的越南语单词:
单词
viện hàn lâm
释义
viện hàn lâm
翰林院 <始于唐代, 为待诏之所。宋设翰林学士院, 职掌在内朝起草诏旨; 此外在内侍省下设翰林院。明改学士院为翰林院, 掌秘书著作。清代沿之。亦称为"木天"、"禁林"。>
科学院 <规模较大的从事科学研究的机关, 有综合性质的和专门性质的两种。>
随便看
quân xa
quân xanh
quân xung kích
quân xâm lược
quân xích vệ
quân y
quân yểm trợ
quân đi sau
quân đi đoạn hậu
quân điền
quân đoàn
quân đánh thuê
quân đầu đường xó chợ
quân địch
quân địch giả
quân đồng minh
quân đồn trú
quân đội
quân đội bạn
quân đội chính phủ
quân đội chính quy
quân đội dũng mãnh
quân đội hùng hậu
quân đội và chính phủ
quân đội vô địch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:47:14