请输入您要查询的越南语单词:
单词
truyền nghề
释义
truyền nghề
传人 <传授给别人(多指特殊的技艺)。>
带徒弟 <在工作中传授知识、技能等给徒弟。>
随便看
niên canh
niên giám
niên giám cũ
niên hiệu
niên hoa
niên hạn
niên khoá
niên kỷ
niên lịch
niên phổ
niên thiếu
niên xỉ
niên đại địa chất
niên độ
niêu
niếp
Niết bàn
niềm hi vọng
niềm khoái cảm
niềm kiêu hãnh
niềm nở
niềm thương nhớ
niềm tin
niềm tây
niềm tự hào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:21:52