请输入您要查询的越南语单词:
单词
truyền nghề
释义
truyền nghề
传人 <传授给别人(多指特殊的技艺)。>
带徒弟 <在工作中传授知识、技能等给徒弟。>
随便看
trám đen
trám đường
trá mưu
trán
trán bia
tráng
tráng chí
tráng dương
tráng in
tráng kiện
tráng lệ
tráng men
tráng niên
tráng sĩ
tráng đinh
tráng ảnh
tránh bóng
tránh hiềm nghi
tránh không khỏi
tránh không được
tránh khỏi
tránh né
tránh nạn
tránh ra
tránh thai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 19:15:10