请输入您要查询的越南语单词:
单词
truyền nghề
释义
truyền nghề
传人 <传授给别人(多指特殊的技艺)。>
带徒弟 <在工作中传授知识、技能等给徒弟。>
随便看
lỗ vốn mắc nợ
lỗ xâu tai
lỗ đen
lỗ đeo bông tai
lỗ đáy
lỗ đính các trang sách
lỗ đít
lỗ đạn
lỗ đặt mìn
lỗ đục trên tường
lỗ ốc vít
lỗ ống kính
lộ
lộ bí mật
lộ bộ mặt thật
lộc
Lộc Bình
lộc cộc
lộ chân tướng
lộc ngộc
lộc nhung
Lộc Ninh
lộc điền
lộ cảm xúc
lộ diện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:01:01