请输入您要查询的越南语单词:
单词
truyện cổ tích
释义
truyện cổ tích
传说 <人民口头上流传下来的关于某人某事的叙述。>
随便看
đi đến cuộc hẹn
đi đến nơi, về đến chốn
đi đều bước
đi đồng
đi động
đi đời
đi đời nhà ma
đi đứng
đi đứt
điếc
điếc không sợ súng
điếc lác
điếc tai
điếc đầu điếc óc
điếc đặc
điếm
điếm canh
điếm nhục
điếm đàng
điến
điếng
điếu
điếu bào
điếu bát
điếu cày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:15:26