请输入您要查询的越南语单词:
单词
tung bay
释义
tung bay
飞扬 <向上飘起。>
cờ tung bay; cờ bay phấp phới.
彩旗飞扬
飘 <随风摇动或飞扬。>
飘扬; 霏 <在空中随风摇动。也做飘飏。>
升腾 <(火焰、气体等)向上升起。>
飏 <飞扬; 飘扬。>
随便看
lên tiếng ủng hộ
lên trên
lên trời
lên tàu
lên vùn vụt
lên vũ đài
lên vải
lên vọt
lên vồng
lên xe xuống ngựa
lên xuống
lên ào ào
lên án
lên án công khai
lên án kịch liệt
lên án mạnh mẽ
lên đèn
lên đường
lên đạn
lên đầu
lên đến cực điểm
lên đến tột đỉnh
lên đồng
lên đồng viết chữ
lê thê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:58:43