请输入您要查询的越南语单词:
单词
tung tích
释义
tung tích
踪迹 <行动所留的痕迹。>
tìm ở mọi xó xỉnh rồi mà chẳng thấy tung tích gì cả.
各个角落都找遍了, 仍然不见踪迹。
踪影 <踪迹(指寻找的对象, 多用于否定式)。>
không thấy tung tích
毫无踪影
随便看
mẹ ghẻ
mẹ già
mẹ già này
mẹ goá con côi
mẹ hiền
mẹ hiền vợ tốt
mẹ kế
mẹ mìn
mẹ nuôi
mẹo
mẹo cũ
mẹo luật
mẹo mực
mẹp
mẹt
mẹ tròn con vuông
mẹt sảy thóc
mẹ vua
mẹ vợ
mẹ đã quá cố
mẹ đĩ
mẹ đẻ
mẹ đẻ con đẻ
mẹ đỡ đầu
mẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:25:38