请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tung tích
释义 tung tích
 踪迹 <行动所留的痕迹。>
 tìm ở mọi xó xỉnh rồi mà chẳng thấy tung tích gì cả.
 各个角落都找遍了, 仍然不见踪迹。
 踪影 <踪迹(指寻找的对象, 多用于否定式)。>
 không thấy tung tích
 毫无踪影
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:25:38