请输入您要查询的越南语单词:
单词
trái mùa
释义
trái mùa
不合时宜 <不符合当前的潮流, 与当前的社会思想、习俗等不相投合。亦称"不入时宜"。>
淡季 <营业不旺盛的季节或某种东西出产少的季节(跟'旺季'相对)。>
rau quả trái mùa
蔬菜淡季。
随便看
thần sắc
thần sắc có bệnh
thần sắc dữ tợn
thần sắc hung ác
thần Thanh Long
thần thoại
thần thái
thần thái tuế
thần thánh
thần thông
thần tiên
thần tiên ma quái
thần trí
thần trí học
thần trí mê muội
thần tài
thần tài qua cửa
thần tình
thần tích
nhà thần học
nhà thế phiệt
nhà thể dục thể thao
nhà thổ
nhà thờ
nhà thờ họ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 13:40:01