请输入您要查询的越南语单词:
单词
trái pháp luật
释义
trái pháp luật
枉法 <执法的人为了私人利益或某种企图而歪曲和破坏法律。>
ăn hối lộ mà làm trái pháp luật
贪赃枉法。
违法 <不遵守法律或法令。>
trái pháp luật loạn kỷ cương
违法乱纪。
随便看
giữ gìn chân lý
giữ gìn chính nghĩa
giữ gìn Phật Pháp
giữ gìn sức khoẻ
giữ gìn tiết tháo
giữ gôn
giữ khung thành
giữ khư khư
giữ kín
giữ kín không nói ra
giữ kín như bưng
giữ kẽ
giữ làm lưu niệm
giữ lâu dài
giữ lại
giữ lại lâu
giữ lấy
giữ lễ
giữ lễ tiết
cỏ lan
cỏ lang vĩ
cỏ lau
cỏ linh chi
cỏ linh lăng
cỏ liễu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 2:31:58