请输入您要查询的越南语单词:
单词
trái pháp luật
释义
trái pháp luật
枉法 <执法的人为了私人利益或某种企图而歪曲和破坏法律。>
ăn hối lộ mà làm trái pháp luật
贪赃枉法。
违法 <不遵守法律或法令。>
trái pháp luật loạn kỷ cương
违法乱纪。
随便看
tắt
tắt bếp
tắt hơi
tắt kinh
tắt lửa
tắt lửa tối đèn
tắt máy
tắt mắt
tắt nghẽn
tắt nghỉ
tắt ngòi
tắt thở
tắt đèn chuyển cảnh
tằm
tằm chết khô
tằm con
tằm cưng
tằm giống
tằm hoang
tằm long não
tằm lên né nhả tơ
tằm mới nở
tằm ngủ
tằm nuôi
tằm thầu dầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:08:25