请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự phản
释义
tự phản
自我责备; 自我反省。<自己检讨自己的想法、行为。>
随便看
hút bụi
hút gió
hút hàng
hú tim
hút không khí
hút lấy
hút máu
hút nước
hút thuốc
hú vía
hý
hý kịch
hăm
hăm-bơ-gơ
hăm doạ
hăm doạ ầm ĩ
hăm he
hăm hăm hở hở
hăm hở
hăm hở tiến lên
hăng
hăng chí
hăng hái
hăng hái hơn
hăng hái tiến lên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 16:41:51