请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự phản
释义
tự phản
自我责备; 自我反省。<自己检讨自己的想法、行为。>
随便看
phúc cáo
phúc hạch
phúc hậu
Phúc Kiến
phúc lộc
phúc lớn
phúc lợi
phúc mạc
phúc mạc viêm
phúc nghị
phúc như Đông Hải
phúc phận
khổ luyện
khổng
Khổng giáo
khổng lồ
Khổng miếu
Khổng đạo
khổ người
khổ nhạc cuối cùng
khổ nhục kế
khổn phạm
khổ não
khổn đức
khổ nạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 14:40:54