请输入您要查询的越南语单词:
单词
trái tim
释义
trái tim
鸡心 <一种鸡心形的首饰。>
心; 心脏 <人和高等动物身体内推动血液循环的器官。人的心在胸腔的中部, 稍偏左方, 呈圆锥形, 大小约跟本人的拳头相等, 内部有四个空腔, 上部两个是心房, 下部两个是心室。心房和心室的舒张和收缩推 动血液循环全身。>
thủ đô Hà Nội là trái tim của tổ quốc.
首都河内是祖国的心脏。 心子 <物体中心的部分。>
随便看
đánh chó ngó chúa
đánh chông bẫy
đánh chặn
đánh chết
đánh chết cái nết không chừa
đánh chớp nhoáng
đánh chữ
đánh cuộc
đánh càn quét
đánh cá
đánh cáp
đánh cá và săn bắt
đánh cây
đánh cóc nhảy
đánh công kiên
đánh cướp
đánh cường tập
đánh cản
đánh cắp
đánh cồng khai mạc
đánh cờ
đánh cờ hiệu
đánh cờ lấy nước
đánh cờ mồm
đánh diệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:51:43