请输入您要查询的越南语单词:
单词
xương chẩm
释义
xương chẩm
枕骨 <构成颅腔底部与后部的骨头, 在头部后面正下方, 底部有一孔, 是脑与脊髓连接的地方, 孔外有两块卵圆形突起, 与第一颈椎构成关节, 使头部可以俯仰活动。>
随便看
có nghĩa là
có nghị lực
có ngày gặp nhau
có ngăn có nắp
có người
có người có ta
có người nói
có ngọn
có ngụ ý
có nhiệt tình
có nhà
có nhân
có nhẽ
có nói mà chẳng có làm
có năng khiếu về
có năng lực
có nơi
có nề nếp
có nọc
cóp
có phép
có phúc
có phúc có phận
có phương pháp
có phần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:36:28