请输入您要查询的越南语单词:
单词
xương chẩm
释义
xương chẩm
枕骨 <构成颅腔底部与后部的骨头, 在头部后面正下方, 底部有一孔, 是脑与脊髓连接的地方, 孔外有两块卵圆形突起, 与第一颈椎构成关节, 使头部可以俯仰活动。>
随便看
màn trời
màn trời chiếu đất
màn vây
màn xe
màn đen
màn đêm
màn ảnh
mào
mào chim
mào gà
mào ngỗng
mào đầu
mà thôi
màu
màu ban đầu
màu be
màu biếc
màu bạc
màu cam
màu chàm
màu chính
màu cà phê
màu cánh chấu
màu cánh gián
màu cánh kiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 11:29:19