请输入您要查询的越南语单词:
单词
chúng ta
释义
chúng ta
咱; 咱们 <总称已方(我或我们)和对方(你或你们)。>
người nghèo chúng ta đều chuyển mình rồi.
咱穷人都翻身了。
chúng ta là người một nhà.
咱们是一家人。
我们; 吾侪; 吾辈; 吾人; 吾 <代词, 称包括自己在内的若干人。>
随便看
tài bồi
tài cao còn gắng sức hơn
tài chính mậu dịch
tài chính và kinh tế
tài chơi bóng
tài chủ
tài chữa bệnh
tài cán
tài công bậc ba
tài công chính
tài cưỡi ngựa
tài danh
tài giảm
tài hoa
tài hèn
tài hèn học ít
tài hèn sức mọn
tài hùng biện
tài học
tài hỷ
tài khoá
tài khoản
tài liệu
tài liệu giảng dạy
tài liệu lịch sử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:11:09