请输入您要查询的越南语单词:
单词
xương gò má
释义
xương gò má
颧骨; 孤拐; 颧 <眼睛下边两腮上面突出的颜面骨。>
随便看
đăng trình
đăng tên
đăng tải
đăng vị
đăng đài bái tướng
đăng đàn
đăng đó
đăng đệ
đăng đồ
đĩ
đĩa
đĩa bay
đĩa chuyển vật liệu
đĩa cân
đĩa có chân
đĩa da
đĩa hát
đĩa khoá đường
đĩa men
đĩa mật
đĩa nhạc
đĩa ném
đĩa phản xạ
đĩa quay
đĩa quét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 18:52:43