请输入您要查询的越南语单词:
单词
xương ngón tay
释义
xương ngón tay
指骨 <构成手指的小型长骨, 每只手有14根, 大拇指有2根, 其余四个手指各有3根。>
随便看
công đồng
công đồn đả viện
công đức
công đức cao dày
công đức lớn lao
công đức viên mãn
công đức vô biên
công ơn
công ơn cha mẹ
công ơn dưỡng dục
công ước
cô nhi
cô nhi quả phụ
cô nhi viện
côn hoàng
Côn khúc
Côn Luân
Côn Lôn
Côn Ngô
côn quyền
Côn Sơn
côn thuật
côn trùng
côn trùng cánh cứng
côn trùng có hại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:46:46