请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá con
释义
cá con
鱼苗 ; 鱼花 <由鱼子孵化出来供养殖用的小鱼。>
鱼秧子 <比鱼苗稍大的小鱼。>
子鱼 ; 仔鱼 <刚孵化出来的小鱼。也作仔鱼。也叫稚鱼。>
鲰 <小鱼。>
随便看
điểm tới hạn
điểm tựa
điểm viễn nhật
điểm viễn địa
điểm vàng
điểm vô cực
điểm xa mặt trời nhất
điểm xa trái đất nhất
điểm xuyết
điểm xuân phân
điểm xuất phát
điểm xuất phát và nơi quy tụ
điểm xấu
điểm yếu
điểm đen
điểm đáng ngờ
điểm đóng băng
điểm đông
điểm đông chí
điểm đạn rơi
điểm đầu
điểm đặt
điểm định cư
điểm đồng qui
điển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:42:23