请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá con
释义
cá con
鱼苗 ; 鱼花 <由鱼子孵化出来供养殖用的小鱼。>
鱼秧子 <比鱼苗稍大的小鱼。>
子鱼 ; 仔鱼 <刚孵化出来的小鱼。也作仔鱼。也叫稚鱼。>
鲰 <小鱼。>
随便看
bệnh kín
bệnh kết hạch
bệnh kết u ở bụng
bệnh lao
bệnh lao phổi
bệnh lao ruột
bệnh lao si-líc
bệnh lao thận
bệnh liệt
bệnh liệt dương
bệnh liệt nửa người
bệnh loãng xương
bệnh loét mũi
bệnh loạn sắc
bệnh lên ban đỏ
bệnh lên đơn
bệnh lòi dom
bệnh lòi tĩ
bệnh lõm sống mũi
bệnh lý
bệnh lý học
bệnh lậu
bệnh lịch
bệnh lồng ruột
bệnh lợn gạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:39:39