请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá con
释义
cá con
鱼苗 ; 鱼花 <由鱼子孵化出来供养殖用的小鱼。>
鱼秧子 <比鱼苗稍大的小鱼。>
子鱼 ; 仔鱼 <刚孵化出来的小鱼。也作仔鱼。也叫稚鱼。>
鲰 <小鱼。>
随便看
góc nhật xạ
góc nhị diện
góc nhọn
góc nội tiếp
góc phương vị
góc phản xạ
góc phẳng
góc phố
góc phụ
góc so le
góc so le ngoài
góc so le trong
góc thước thợ
góc thị sai
góc tia tới
góc tiếp tuyến
góc tiếp xúc
góc toạ độ
góc trong
góc tà
góc tây nam
góc tù
góc tư
góc tường
góc tối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 4:35:21